Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fir-tree




fir-tree
['fə:tri:]
danh từ
(thực vật học) cây linh sam, cây thông


/'fə:tri:/

danh từ
(thực vật học) cây linh sam

Related search result for "fir-tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.