Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first base




danh từ
(bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng



first+base
['fə:stbeis]
danh từ
(bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.