Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first cousin once removed




first+cousin+once+removed
thành ngữ cousin
first cousin once removed
cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.