|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first off
first+off | thành ngữ first | | | first off | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết |
| | [first off] | | saying && slang | | | first on the list, the first thing to do | | | First off, we should define the problem. Then we can solve it. |
|
|
|
|