|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishwife
fishwife | ['fi∫waif] |  | danh từ | |  | người đàn bà bán cá | |  | người đàn bà hay mè nheo, chửi rủa; mụ chua ngoa đanh đá | |  | She was screaming like a fishwife! | | Mụ ta la ó như hàng tôm hàng cá! |
/'fiʃwaif/
danh từ
bà hàng cá
mụ chua ngoa đanh đá
|
|
|
|