|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishwife
fishwife![](img/dict/02C013DD.png) | ['fi∫waif] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đàn bà bán cá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đàn bà hay mè nheo, chửi rủa; mụ chua ngoa đanh đá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | She was screaming like a fishwife! | | Mụ ta la ó như hàng tôm hàng cá! |
/'fiʃwaif/
danh từ
bà hàng cá
mụ chua ngoa đanh đá
|
|
|
|