fixed ![](images/dict/f/fixed.gif)
fixed![](img/dict/02C013DD.png) | [fikst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng yên, bất động, cố định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fixed star | | định tinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fixed point | | chốt kiểm tra cố định (nơi cảnh sát luôn có mặt) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fixed assets | | tài sản cố định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fixed costs | | chi phí cố định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được bố trí trước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fixed fight | | một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai thắng) |
cố định, ổn định; không đổi
/fikst/
tính từ
đứng yên, bất động, cố định a fixed star định tinh a fixed point điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)
được bố trí trước a fixed fight một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được) !everyone is well fixed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
|
|