fixings
fixings![](img/dict/02C013DD.png) | ['fiksiηz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy móc, thiết bị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ trang trí (ở quần áo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa) |
/'fiksiɳz/
danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
máy móc, thiết bị
đồ trang trí (ở quần áo)
món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)
|
|