Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flambeau




flambeau
['flæmbou]
danh từ, số nhiều flambeaus
['flæmbouz]
ngọn đuốc


/'flæmbou/

danh từ, số nhiều flambeaus /'flæmbouz/, flambeaux /'flæmbouz/
ngọn đuốc

Related search result for "flambeau"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.