Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flash-flood




flash-flood
['flæ∫flʌd]
danh từ
cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to)


/'flæʃflʌd/

danh từ
cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to)

Related search result for "flash-flood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.