Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flat race




flat+race
['flæt'reis]
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)


/'flæt'reis/

danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)

Related search result for "flat race"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.