|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flight path
danh từ
hướng bay
flight+path![](img/dict/02C013DD.png) | ['flaitpɑ:θ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường hoặc hướng bay của máy bay trong không trung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the flight paths of the aeroplanes crossed, with fatal results | | đường bay của các máy bay đan chéo nhau gây hậu quả chết người |
|
|
|
|