|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flippancy
flippancy![](img/dict/02C013DD.png) | ['flipənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự cợt nhã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược |
/flippancy/
danh từ
sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược
|
|
|
|