Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluency




fluency
['flu:ənsi]
danh từ
sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy
to speak Vietnamese with great fluency
nói tiếng Việt lưu loát


/fluency/

danh từ
sự lưu loát, sự trôi chảy
sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fluency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.