Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluorescent





fluorescent
[fluə'resnt]
tính từ
(vật lý) huỳnh quang
a fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
fluorescent light
ánh sáng huỳnh quang


/fluorescent/

tính từ
(vật lý) huỳnh quang
a fluorescent lamp đèn huỳnh quang
fluorescent light ánh sáng huỳnh quang

Related search result for "fluorescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.