![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔg] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cỏ mọc lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để cho cỏ mọc lại (ở một mảnh đất) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sương mù |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màn khói mờ, màn bụi mờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng mờ đi (vì sương mù) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in a fog |
| bối rối hoang mang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nhiếp ảnh) vết mờ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như) phủ một màn sương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bối rối hoang mang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh |