|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
follower
follower![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔlouə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bắt chước, người theo gót | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tình của cô hầu gái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | môn đệ, môn đồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn |
(máy tính) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi
automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động
cam f. bộ sao lại cam
curve f. bộ theo dõi đường cong
/'fɔlouə/
danh từ
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
người bắt chước, người theo gót
người tình của cô hầu gái
môn đệ, môn đồ
người hầu
(kỹ thuật) bộ phận bị dẫn
|
|
Related search result for "follower"
|
|