|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forecastle
forecastle | ['fouksl] | | Cách viết khác: | | fo'c'sle | | ['fouksl] | | danh từ | | | (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở) | | | (sử học) phần boong ở mũi tàu |
/'fouksl/ (fo'c'sle) /'fouksl/
danh từ (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở) (sử học) phần boong ở mũi tàu
|
|
|
|