Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreknow




foreknow
[fɔ:'nou]
ngoại động từ foreknew, foreknown
biết trước


/fɔ:'noun/

ngoại động từ foreknew, foreknown
biết trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foreknow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.