|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foretaste
foretaste | [fɔ:'teist] | | danh từ | | | sự nếm trước | | | sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...) | | ngoại động từ | | | nếm trước | | | mường tượng trước (thú vui, mùi vị...) |
/fɔ:'teist/
danh từ sự nếm trước sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)
ngoại động từ nếm trước mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)
|
|
|
|