formalize
formalize | ['fɔ:məlaiz] | | Cách viết khác: | | formalise |  | ['fɔ:məlaiz] |  | ngoại động từ | |  | nghi thức hoá, trang trọng hoá | |  | chính thức hoá | |  | làm thành hình thức chủ nghĩa |
/'fɔ:məlaiz/ (formalise) /'fɔ:məlaiz/
ngoại động từ
nghi thức hoá, trang trọng hoá
chính thức hoá
làm thành hình thức chủ nghĩa
|
|