Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formic




formic
['fɔ:mik]
tính từ
(hoá học) Fomic
formic acid
axit fomic


/'fɔ:mik/

tính từ
(hoá học) Fomic
formic acid axit fomic

Related search result for "formic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.