![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔ:mjulə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều formulas, formulae |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thể thức; cách thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 'How do you do? ' and 'Excuse me' are social formulae |
| 'Xin chào' và 'Xin lỗi' là những câu thể thức giao tiếp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To know the formula for addressing bishops |
| biết cách thức xưng hô với các giám mục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | công thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mathematical formula |
| công thức toán học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a chemical formula |
| công thức hoá học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the formula for converting gallons into litres |
| công thức chuyển đổi galông sang lít |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kế hoạch; phương pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | managers and workers are still working out a peace formula |
| giới chủ và công nhân vẫn đang hoạch địnhmôt kế hoạch hoà bình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is no sure formula for success |
| không có phương pháp nào chắc chắn để thành công |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân loại xe đua theo kích thước, công suất... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Formula 1 racing cars |
| Các xe đua thể thức 1 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sữa bột nhân tạo cho trẻ em |