fortuity
fortuity![](img/dict/02C013DD.png) | [fɔ:'tju:iti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trường hợp tình cờ, trường hợp bất ngờ |
/fɔ:'tju:iti/
danh từ
tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên
trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng
|
|