|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortunately
phó từ may mắn, may thay
fortunately | ['fɔ:t∫nitli] | | phó từ | | | may mắn, may thay | | | fortunately, he found his lost documents in time | | may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc | | | I was late, but fortunately the meeting hadn't started | | tôi đến muộn, nhưng may là cuộc họp chưa bắt đầu | | | Fortunately (for him) Mark quickly found another job | | May là Mark đã nhanh chóng tìm được việc làm khác |
|
|
|
|