|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foxhunting
foxhunting![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔks,hʌntiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng chó |
/'fɔks,hʌntiɳ/
danh từ
(thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó
tính từ
(thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng ch
|
|
|
|