Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frangible




frangible
['frændʒibl]
tính từ
dễ gãy, dễ vỡ


/'frændʤibl/

tính từ
dễ gãy, dễ vỡ

Related search result for "frangible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.