free-thinking
free-thinking | ['fri:'θiηkiη] | | danh từ | | | sự độc lập tư tưởng (không theo (tôn giáo), các quan niệm, các thuyết... hiện hành) | | tính từ | | | độc lập tư tưởng (không theo (tôn giáo), các quan niệm, các thuyết... hiện hành) |
/'fri:'θiɳkiɳ/
danh từ sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)
tính từ độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)
|
|