|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freak out
freak+out![](img/dict/02C013DD.png) | ['fri:kaut] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như) lúc hút thuốc phiện... | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị |
/'fri:kaut/
nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)
trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "freak out"
|
|