friction 
friction | ['frik∫n] |  | danh từ | |  | (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát | |  | sự xoa bóp; sự chà xát | |  | sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...) |
(vật lí) ma sát
internal f. ma sát trong
linear f. ma sát tuyến tính
rolling f. ma sát lăn
skin f. (cơ học) ma sát mặt ngoài
static and kenetic f. ma sát tĩnh và động
/'frikʃn/
danh từ
(kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát
sự xoa bóp; sự chà xát
sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)
|
|