| ['fraitn] |
| ngoại động từ |
| | làm hoảng sợ, làm sợ |
| | to frighten somebody into doing something |
| làm cho ai sợ mà phải làm việc gì |
| | to frighten somebody out of doing something |
| làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì |
| | to frighten somebody into submission |
| làm cho ai sợ mà phải quy phục |
| | to frighten sb to death/out of his wits |
| | to frighten the life out of sb |
| | to frighten the living daylights out of sb |
| | to frighten sb/sth away/off |
| | gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai |