|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
front line
front+line![](img/dict/02C013DD.png) | [,frʌnt'lain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiến tuyến gần quân địch nhất; tuyến đầu; tiền tuyến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | front-line troops, units | | những binh sĩ, đơn vị ở tuyến đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị trí quan trọng nhất, tiên tiến nhất hoặc nhiều trách nhiệm nhất; vị trí tiền tiêu; tuyến đầu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the front line of research | | ở tuyến đầu củacông cuộc nghiên cứu |
|
|
|
|