Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frontless




frontless
['frʌntlis]
tính từ
không có mặt trước
(quân sự) không có mặt trận
a frontless war
cuộc chiến tranh không có mặt trận (nghĩa bóng)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn


/'frʌntlis/

tính từ
không có mặt trước
(quân sự) không có mặt trận
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn

Related search result for "frontless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.