fruitful
fruitful![](img/dict/02C013DD.png) | ['fru:tful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fruitful tree | | cây có nhiều quả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tốt, màu mỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fruitful soil | | đất màu mỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh sản nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có kết quả, thành công | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có lợi, sinh lợi |
/'fru:tful/
tính từ
ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả a fruitful tree cây có nhiều quả
tốt, màu mỡ fruitful soil đất màu mỡ
sinh sản nhiều
có kết quả, thành công
có lợi, mang lợi
|
|