fugitive
fugitive | ['fju:dʒitiv] | | tính từ | | | chạy trốn, bỏ trốn | | | a fugitive criminal | | một tên tội pham đang bỏ trốn | | | nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn) | | | fugitive verses | | những bài thơ có giá trị nhất thời | | | thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền | | | a fugitive colour | | màu không bền, màu chóng phai | | | fugitive thoughts/impressions/sensations | | những ý nghĩ/ấn tượng/cảm xúc thoáng qua | | danh từ | | | kẻ chạy trốn, người lánh nạn | | | fugitives from a country ravaged by war | | những người lánh nạn khỏi một đất nước bị chiến tranh tàn phá | | | a fugitive from justice | | một kẻ trốn tránh công lý | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du |
/'fju:dʤitiv/
tính từ trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn) fugitive verses những bài thơ có giá trị nhất thời thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền a fugitive colour màu không bền, màu chóng phai
danh từ kẻ trốn tránh, người lánh nạn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du
|
|