Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fundamentalist




fundamentalist
[,fʌndə'mentəlist]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo))


/,fʌndə'mentəlist/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong tôn giáo)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.