|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fundamentally
phó từ
về cơ bản
fundamentally![](img/dict/02C013DD.png) | [,fʌndə'mentəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | về cơ bản | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | your answer is fundamentally right, even if it isn't very complete | | câu trả lời của anh cơ bản là đúng, dù không đầy đủ cho lắm |
|
|
|
|