|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fundamentally
phó từ
về cơ bản
fundamentally | [,fʌndə'mentəli] |  | phó từ | |  | về cơ bản | |  | your answer is fundamentally right, even if it isn't very complete | | câu trả lời của anh cơ bản là đúng, dù không đầy đủ cho lắm |
|
|
|
|