(số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
hợp đồng về hàng hoá bán giao sau
for the future
in future
về sau này, trong tương lai
tương lai
/'fju:tʃə/
tính từ tương lai future tense (ngôn ngữ học) thời tương lai future state kiếp sau future wife vợ sắp cưới
danh từ tương lai (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau hợp đông về hàng hoá bán giao sau !for the future !in future về sau này, trong tương lai