Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
future





future
['fju:t∫ə]
tính từ
tương lai
future tense
(ngôn ngữ học) thời tương lai
future life
kiếp sau
future wife
vợ sắp cưới
danh từ
tương lai
(số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
hợp đồng về hàng hoá bán giao sau
for the future
in future
về sau này, trong tương lai



tương lai

/'fju:tʃə/

tính từ
tương lai
future tense (ngôn ngữ học) thời tương lai
future state kiếp sau
future wife vợ sắp cưới

danh từ
tương lai
(số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
hợp đông về hàng hoá bán giao sau !for the future !in future
về sau này, trong tương lai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "future"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.