galore
galore | [gə'lɔ:] |  | phó từ | |  | rất nhiều, dồi dào | |  | a meat with meat and beer galore | | bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia |  | danh từ | |  | sự phong phú, sự dồi dào |
/gə'lɔ:/
phó từ
rất nhiều, dồi dào a meat with meat and beer galore bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia
danh từ
sự phong phú, sự dồi dào
|
|