Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-jet




gas-jet
['gæsdʒet]
Cách viết khác:
gas-burner
['gæs,bə:nə]
danh từ
đèn hàn khí, mỏ hàn khí


/'gæsdʤet/ (gas-burner) /'gæs,bə:nə/
burner) /'gæs,bə:nə/

danh từ
đèn hàn khí, mỏ hàn khí

Related search result for "gas-jet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.