Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-take




gas-take
['gæs,teik]
danh từ
máy gom khí


/'gæskə,lektə/ (gas-take) /'gæsteik/
take) /'gæsteik/

danh từ
máy gom khí


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.