Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaudiness




gaudiness
['gɔ:dinis]
danh từ
vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói
tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn)


/'gɔ:dinis/

danh từ
vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói
tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaudiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.