|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geek
danh từ người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn) chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội (từ lóng) người lập dị quái gở
geek | [gi:k] | | danh từ | | | người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn) | | | chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học | | | người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội | | | (từ lóng) người lập dị quái gở |
| | [geek] | | saying && slang | | | strange person, scholar, book worm, nerd | | | Allan reads a lot and stays by himself. He's kind of a geek. |
|
|
|
|