|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
generalized
generalized![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒenərəlaizd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổng quát hoá; suy rộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Generalized function | | (toán học) hàm suy rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phổ biến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Use of this drug is now fairly generalized | | Loại ma túy này đang được dùng khá phổ biến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cụ thể; chung chung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | A sort of generalized malaise | | Một tình trạng khó chịu chung |
đợc tổng quát hoá; suy rộng
/'dʤenərəlaizd/
tính từ
tổng quát hoá, suy rộng generalized function (toán học) hàm suy rộng
|
|
|
|