Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genesis




genesis
['dʒenisis]
danh từ
căn nguyên, nguồn gốc
sự hình thành
Genisis " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)


/'dʤenisis/

danh từ
căn nguyên, nguồn gốc
sự hình thành
(tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "genesis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.