|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gentlemanlike
gentlemanlike | ['dʒentlmənlaik] | | Cách viết khác: | | gentlemanly | | ['dʒentlmənli] | | | như gentlemanly |
/'dʤentlmənli/ (gentlemanlike) /'dʤentlmənlaik/
tính từ lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
|
|
|
|