Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genuine





genuine
['dʒenjuin]
tính từ
thật; chính cống; xác thực
a genuine pearl
viên ngọc trai thật
a genuine Rubens
một bức tranh đích thực của Rubens
thành thật; chân thật
genuine repentance
sự hối hận thành thật


/'dʤenjuin/

tính từ
thật, chính cống, xác thực
a genuine pearl viên ngọc trai thật
thành thật, chân thật
genuine repentance sự hối hận thành thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "genuine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.