Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geotectonics




geotectonics
[,dʒi:outek'tɔniks]
danh từ
(địa lý,địa chất) khoa địa kiến tạo


/,dʤi:outek'tɔniks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
(địa lý,ddịa chất) khoa địa kiến tạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.