Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gimmick




gimmick
['gimik]
danh từ
mẹo quảng cáo, mánh lới quảng cáo



(Tech) đồ không cần thiết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.