|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glamour
glamour | ['glæmə] | | Cách viết khác: | | glamor | | ['glæmə] | | danh từ | | | sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc | | | vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo | | | the glamour of moonlight | | vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng | | | to cast a glamour over somebody | | | làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai | | ngoại động từ | | | quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc |
/'glæmə/
danh từ sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo the glamour of moonloght vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng !to cast a glamour over somebody làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai
ngoại động từ quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glamour"
|
|