Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
global area network (GAN)



(Tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.